Tại bài viết này, PHÁP LUẬT DOANH NGHIỆP sẽ giải đáp về “Seeding là gì? Seeding mang đến lợi ích gì cho doanh nghiệp?”. Tuy nhiên, những nội dung khái niệm này chỉ mang tính chất tham khảo.
1. Seeding là gì? Seeding mang đến lợi ích gì cho doanh nghiệp?
1.1. Seeding là gì?
Pháp luật hiện hành không có quy định nào giải đáp “Seeding là gì?”. Tuy nhiên, quý khách hàng có thể tham khảo những định nghĩa sau:
Seeding là từ tiếng Anh, khi dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “gieo hạt”. Đây là một thuật ngữ có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh:
(i) Trong nông nghiệp: Seeding có nghĩa là gieo hạt, tức là quá trình đặt hạt giống vào đất để chúng nảy mầm và phát triển thành cây.
(ii) Trong công nghệ thông tin: Seeding thường được dùng trong ngữ cảnh chia sẻ tệp tin, đặc biệt là trong các mạng P2P (peer-to-peer). Nó chỉ hành động giữ tệp tin trên máy tính của bạn để chia sẻ với người khác sau khi bạn đã tải về tệp đó.
(iii) Trong marketing và truyền thông: Seeding có thể ám chỉ việc phân phối nội dung hoặc sản phẩm đến một nhóm người có ảnh hưởng để họ có thể giới thiệu hoặc quảng bá cho đối tượng rộng hơn.
Theo đó, chi tiết hơn về “Seeding marketing” là quá trình phát tán và “gieo hạt” nội dung, thông tin, và thông điệp ở những vị trí có khả năng tiếp cận cao, nhằm truyền tải hiệu quả nhất đến đối tượng khách hàng. Hoạt động này giúp khách hàng cảm thấy thu hút một cách tự nhiên và chủ động tiếp cận thông tin, thay vì bị ảnh hưởng từ người bán hay doanh nghiệp. Những hoạt động này tạo ra sự chú ý trong cộng đồng, bao gồm cả các ý kiến trái chiều, tích cực và tiêu cực, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là quảng bá và giới thiệu thương hiệu.
Lưu ý, nội dung này chỉ mang tính chất tham khảo.
Toàn văn file word Luật Doanh nghiệp 2020 và những VB hướng dẫn còn hiệu lực thi hành [cập nhật ngày 29/08/2024] |
Seeding là gì và mang đến lợi ích gì cho doanh nghiệp (Ảnh minh họa - Nguồn từ Internet)
1.2. Seeding mang đến lợi ích gì cho doanh nghiệp?
Seeding mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Theo đó, những lợi ích này giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường.
(i) Tăng cường nhận diện thương hiệu: Giúp thương hiệu được biết đến rộng rãi hơn thông qua việc chia sẻ nội dung ở nhiều kênh khác nhau.
(ii) Xây dựng lòng tin: Khi thông tin được chia sẻ từ những người có ảnh hưởng hoặc từ cộng đồng, khách hàng có xu hướng tin tưởng hơn vào thương hiệu.
(iii) Tiếp cận đối tượng mục tiêu: Giúp doanh nghiệp nhắm đến những nhóm khách hàng cụ thể, tăng khả năng tiếp cận và tương tác.
(iv) Khuyến khích tương tác tự nhiên: Khách hàng cảm thấy chủ động trong việc tìm kiếm thông tin, từ đó tạo ra sự kết nối tích cực với thương hiệu.
(v) Tăng khả năng lan truyền: Nội dung hấp dẫn có khả năng được chia sẻ rộng rãi, tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ.
(vi) Phản hồi đa chiều: Doanh nghiệp nhận được ý kiến từ cộng đồng, giúp cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
(vii) Chi phí hiệu quả: So với các hình thức quảng cáo truyền thống, seeding thường có chi phí thấp hơn nhưng mang lại hiệu quả cao.
(viii) Xây dựng cộng đồng: Tạo ra một cộng đồng xung quanh thương hiệu, nơi khách hàng có thể giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm.
Lưu ý, nội dung này chỉ mang tính chất tham khảo.
2. Tám phương tiện quảng cáo
Căn cứ Điều 17 gồm có 12 phương tiện quảng cáo sau đây:
(i) Báo chí.
(ii) Trang thông tin điện tử, thiết bị điện tử, thiết bị đầu cuối và các thiết bị viễn thông khác.
(iii) Các sản phẩm in, bản ghi âm, ghi hình và các thiết bị công nghệ khác.
(iv) Bảng quảng cáo, băng-rôn, biển hiệu, hộp đèn, màn hình chuyên quảng cáo.
(v) Phương tiện giao thông.
(vi) Hội chợ, hội thảo, hội nghị, tổ chức sự kiện, triển lãm, chương trình văn hoá, thể thao.
(vii) Người chuyển tải sản phẩm quảng cáo; vật thể quảng cáo.
(viii) Các phương tiện quảng cáo khác theo quy định của pháp luật.
T. Hương (Nguồn: )